“Các đế chế ngôn từ” là một trong số rất ít các công trình bàn về lịch sử bao quát của các ngôn ngữ trên thế giới, thông qua đó giúp chúng ta hình dung về lịch sử loài người dưới góc nhìn của ngôn ngữ. Cuốn sách khảo sát các ngôn ngữ lớn trên thế giới, những ngôn ngữ có khả năng lan truyền mạnh và đã được sử dụng trên các khu vực rộng lớn.
Cuốn sách này được ra mắt công chúng lần đầu vào năm 2005 tại Anh Quốc, từng được nhận lời khen ngợi từ các tờ báo danh tiếng như The Independent, The Guardian, Kirkus review, Washington Post, Boston magazine, Chicago Tribune, và Los Angeles Times Book Review.
Tác giả Nicholas Ostler là học trò của nhà Ngôn ngữ học lừng danh Noam Chomsky. Từ trước đến nay, ông đã nghiên cứu chuyên sâu về tổng cộng 26 ngôn ngữ trên thế giới. Ông có bằng ngôn ngữ học của Đại học Oxford và MIT.
Nội dung chính của cuốn sách được chia thành 4 phần, 14 chương, với 2 nội dung chính:
1. Vẽ ra một bản đồ của những ngôn ngữ đang được sử dụng trên khắp thế giới, chỉ ra cội nguồn và mối quan hệ giữa chúng.
2. Nói về sự "trỗi dậy" và "suy tàn" của những ngôn ngữ thông dụng (lingua francas), như tiếng Hy Lạp, La Tinh, và nguyên nhân của những thăng trầm đó.
Tác giả Ostler lập luận rằng các đặc điểm ngôn ngữ thực sự tạo ra sự khác biệt, với mục tiêu lý giải nguyên nhân khiến một ngôn ngữ trở nên quan trọng, có thể lan truyền xa và tồn tại lâu dài. Đồng thời, ông bàn về mối liên hệ giữa ngôn ngữ với chính trị, tôn giáo, thương mại, xã hội, văn hóa… Ông so sánh các ngôn ngữ ở cấp độ vĩ mô dựa trên các khía cạnh lịch sử nhiều hơn là đi chi tiết vào các vấn đề chính thể của ngôn ngữ như ngữ pháp hay âm vị học.
Trong sách, tác giả xem xét đến tiếng Akkad, tiếng Aramaic và tiếng Ả Rập, những ngôn ngữ Semitic Tây nối tiếp nhau trong các nền văn minh và đế chế ở Trung Đông, xem xét song song tiếng Trung Quốc và tiếng Ai Cập, như phương tiện của các truyền thống văn hóa có uy tín to lớn. Ngoài ra, sách cũng bàn về tiếng Phạn, tiếng Hy Lạp, tiếng Celt, tiếng La Mã, tiếng Đức, tiếng Slav...
Hai chương ngắn chuyển tiếp giữa phần I và phần 2 của sách lần lượt nói về lần cáo chung thứ nhất và thứ hai của tiếng Latin: khi nó không còn độc quyền ở châu Âu trong học thuật và khi nó chỉ còn trong kinh sách và không được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày.
Trong thời kỳ hiện đại, tác giả bàn về tiếng Tây Ban Nha ở Tân Thế giới, về tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Hà Lan, tiếng Pháp và tiếng Nga, như một sự tương phản với lịch sử của tiếng Anh.
Sách khép lại với khảo sát về 20 ngôn ngữ hàng đầu, đồng thời tóm tắt về quá khứ, hiện tại và các yếu tố tiềm năng trong tương lai ảnh hưởng đến sự lan truyền của các ngôn ngữ.
Điểm thú vị của sách nằm ở việc bàn luận về lịch sử ngôn ngữ của nhân loại dưới góc nhìn bao quát hơn, gồm cả lịch sử cụ thể của các ngôn ngữ riêng lẻ và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ với nhau, cũng như sự liên kết giữa ngôn ngữ và lịch sử loài người.
Cuốn sách rất phù hợp cho những độc giả muốn có một cái nhìn tổng quan về lịch sử phát triển và thăng trầm của những ngôn ngữ lớn trên toàn thế giới, hay muốn biết về nguồn gốc xuất xứ - mối quan hệ "họ hàng" của những ngôn ngữ thông dụng như Anh - Trung - Tây Ban Nha.
Bìa sách sử dụng hình ảnh Tháp Babel là một huyền thoại trong Kinh Thánh, nhằm giải thích về sự bất đồng ngôn ngữ của các dân tộc trên thế giới.
MỘT SỐ TRÍCH ĐOẠN
“Không thể hình dung được suy nghĩ của con người nếu không có năng lực ngôn ngữ, nhưng một ngôn ngữ thuần khiết đồng nhất toàn cầu chỉ là ý nghĩ kỳ quặc của các triết gia. Ngôn ngữ trong thực tế xuất hiện dưới dạng nhiều thứ tiếng của nhiều địa phương khác nhau như tiếng Anh, tiếng Navajo, tiếng Hán, tiếng Swahili, Burushaski cùng hàng nghìn thứ tiếng khác, và mỗi thứ tiếng này lại liên kết những người nói của nó với một truyền thống đã tồn tại ngàn năm. Khi được con người tiếp nhận, nó sẽ mang lại khả năng tiếp cận với một kho tàng niềm tin và kiến thức khổng lồ: những tài sản này trao sức mạnh cho chúng ta mỗi lúc tư duy, nghe, nói, đọc, viết, nhờ đó chúng ta mới có thể có suy nghĩ và cảm nhận khác xa tổ tiên mình. Ngôn ngữ của chúng ta đặt chúng ta vào một chuỗi liên tục về văn hóa, liên kết chúng ta với quá khứ và cũng thể hiện ý muốn của chúng ta với những thế hệ sau này.”
“Lịch sử ngôn ngữ của thế giới có thể mô tả hùng hồn về đặc điểm thực của các dân tộc, những chuyển động và thay đổi trong quá khứ, đồng thời đưa ra nhiều gợi ý sâu rộng cho tương lai.”
“Tuy vậy, trong khi một ngôn ngữ có thể rất phổ biến và sự phổ biến ấy hiếm khi có thể bị đảo ngược, thì không phải lúc nào nó cũng an toàn. Ngay cả một ngôn ngữ có địa bàn rộng lớn như tiếng Anh trong thế kỷ 21 cũng không thể miễn nhiễm. Nó vẫn bị đe dọa bởi những nguyên nhân cũ của sự kế thừa ngôn ngữ: những thay đổi về sự tăng trưởng dân số, mô hình thương mại và uy tín văn hóa.”
“Cuốn sách này ghi lại lịch sử của những ngôn ngữ lan truyền rộng rãi nhất trong bộ phận lịch sử mà chúng ta biết đến của loài người. Bằng cách nào đó, và vì nhiều lý do, các cộng đồng nói những ngôn ngữ này đã có thể thuyết phục được các cộng đồng khác gia nhập, và do đó đã mở rộng. Có rất nhiều động cơ cho sự thuyết phục đó – bao gồm sự thống trị về quân sự, những hy vọng về sự thịnh vượng, cải đạo, đi học ở trường nội trú, phục vụ trong quân đội và nhiều yếu tố khác. Nhưng về gốc rễ, sự thuyết phục này là cách duy nhất để một ngôn ngữ có thể lan truyền, và đây thực sự không phải là điều nhỏ nhặt, như bất kỳ ai từng cố gắng học một ngôn ngữ khác đều biết.”
“Khi xem xét lịch sử loài người, cộng đồng ngôn ngữ là một đơn vị rất tự nhiên. Ngôn ngữ, về bản chất là phương tiện giao tiếp, phân chia loài người thành các nhóm: chỉ thông qua một ngôn ngữ chung, một nhóm người mới có thể hoạt động hòa hợp, và do đó có một lịch sử chung. Hơn nữa, ngôn ngữ mà một nhóm dùng chung chính xác là phương tiện mà qua đó những ký ức về lịch sử chung của họ có thể được sẻ chia. Ngôn ngữ vừa mang lại sự sống cho lịch sử chung của một cộng đồng, vừa giúp kể lại lịch sử đó.”